Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thuế má
[thuế má]
|
taxes; taxation
To increase/relieve the tax burden
Từ điển Việt - Việt
thuế má
|
danh từ
thuế má nặng nề